Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành BGN

OURO/BGN: 1 OURO = 0.0003140 BGN. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.0003140 BGN hôm nay.
OURO
OURO
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.0003140 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.0003140 BGN, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.001570 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 3,185.18 OURO và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 15,925.92 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang BGN

Chuyển đổi BGN sang OURO

Ouroboros
Lev Bulgari
1 OURO
0.0003140  BGN
Đổi 1 OURO sang 0.0003140 BGN
2 OURO
0.0006279  BGN
Đổi 2 OURO sang 0.0006279 BGN
5 OURO
0.001570  BGN
Đổi 5 OURO sang 0.001570 BGN
10 OURO
0.003140  BGN
Đổi 10 OURO sang 0.003140 BGN
20 OURO
0.006279  BGN
Đổi 20 OURO sang 0.006279 BGN
50 OURO
0.01570  BGN
Đổi 50 OURO sang 0.01570 BGN
100 OURO
0.03140  BGN
Đổi 100 OURO sang 0.03140 BGN
200 OURO
0.06279  BGN
Đổi 200 OURO sang 0.06279 BGN
500 OURO
0.1570  BGN
Đổi 500 OURO sang 0.1570 BGN
1000 OURO
0.3140  BGN
Đổi 1000 OURO sang 0.3140 BGN
5000 OURO
1.57  BGN
Đổi 5000 OURO sang 1.57 BGN
10000 OURO
3.14  BGN
Đổi 10000 OURO sang 3.14 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang BGN, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Ouroboros
1 BGN
3,185.18 OURO
Đổi 1 BGN sang 3,185.18 OURO
10 BGN
31,851.84 OURO
Đổi 10 BGN sang 31,851.84 OURO
50 BGN
159,259.22 OURO
Đổi 50 BGN sang 159,259.22 OURO
100 BGN
318,518.44 OURO
Đổi 100 BGN sang 318,518.44 OURO
200 BGN
637,036.88 OURO
Đổi 200 BGN sang 637,036.88 OURO
500 BGN
1,592,592.2 OURO
Đổi 500 BGN sang 1,592,592.2 OURO
1000 BGN
3,185,184.41 OURO
Đổi 1000 BGN sang 3,185,184.41 OURO
2000 BGN
6,370,368.81 OURO
Đổi 2000 BGN sang 6,370,368.81 OURO
5000 BGN
15,925,922.03 OURO
Đổi 5000 BGN sang 15,925,922.03 OURO
10000 BGN
31,851,844.06 OURO
Đổi 10000 BGN sang 31,851,844.06 OURO
50000 BGN
159,259,220.3 OURO
Đổi 50000 BGN sang 159,259,220.3 OURO
100000 BGN
318,518,440.61 OURO
Đổi 100000 BGN sang 318,518,440.61 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang OURO, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/BGN

OURO/BGN: 1 OURO = 0.0003140 BGN; 2025/12/05 11:54:49
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -3.32% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -3.32% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/BGN

Giá Ouroboros cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.0008395 BGN trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.0001679 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004533 BGN
0.0008395 BGN
0.005033 BGN
0.01689 BGN
Thấp
0.0003022 BGN
0.0001679 BGN
0.0001679 BGN
0.0001679 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.32%
-2.93%
-70.99%
-90.69%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang BGN

OURO/BGN:
лв0.0003140
Khối lượng OURO 24 giờ:
лв171.69
Vốn hóa thị trường OURO:
лв14,010.29
Nguồn cung lưu hành OURO:
44.63M OURO

Tỷ giá OURO sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là лв0.0003140 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của лв14,010.29 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,625,344 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi +6415.11% (лв169.06 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là лв2.64.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang BGN, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.005847 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.001322 CNY
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.0001871 USD
popular info Đô la Úc
OURO đến AUD
1 OURO thành AU$0.0002820 AUD
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.0001605 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.0002609 CAD
popular info Lev Bulgari
OURO đến BGN
1 OURO thành лв0.0003140 BGN
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩0.2754 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.02901 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.0001402 GBP
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.0009935 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Terra Classic
LUNC đến BGN
1 LUNC thành лв0.{4}6841 BGN
other assets Codatta
XNY đến BGN
1 XNY thành лв0.01228 BGN
other assets 1
1 đến BGN
1 1 thành лв0.0005624 BGN
other assets Terra
LUNA đến BGN
1 LUNA thành лв0.1424 BGN
other assets MultiversX
EGLD đến BGN
1 EGLD thành лв13.83 BGN
other assets Omni Network
OMNI đến BGN
1 OMNI thành лв3.03 BGN
other assets Taiko
TAIKO đến BGN
1 TAIKO thành лв0.3570 BGN
other assets Baby Shark Universe
BSU đến BGN
1 BSU thành лв0.3128 BGN
other assets TerraClassicUSD
USTC đến BGN
1 USTC thành лв0.01214 BGN
other assets KAITO
KAITO đến BGN
1 KAITO thành лв1.16 BGN

Bảng chuyển đổi từ OURO sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Lev Bulgari đã thay đổi -2.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.32%, đạt mức cao nhất là 0.0004533 BGN và mức thấp nhất là 0.0003022 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là лв0.001386 BGN , thay đổi -70.99% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+лв
0.0004382BGN
, tương đương mức thay đổi -98.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:54 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OURO
лв0.0001570лв0.0001645
-3.32%
1 OURO
лв0.0003140лв0.0003290
-3.32%
5 OURO
лв0.001570лв0.001645
-3.32%
10 OURO
лв0.003140лв0.003290
-3.32%
50 OURO
лв0.01570лв0.01645
-3.32%
100 OURO
лв0.03140лв0.03290
-3.32%
500 OURO
лв0.1570лв0.1645
-3.32%
1000 OURO
лв0.3140лв0.3290
-3.32%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/BGN

1 Ouroboros bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.0003140.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,185.18 OURO đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 15,925.92 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.001570BGN.
Giá cao nhất của OURO/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo BGN là лв1.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 2.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 70.99% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.0001871 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.0001605 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001402 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002609 CAD ở Canada, ₹0.01682 INR ở Ấn Độ, ₨0.05296 PKR ở Pakistan, R$0.0009935 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.0003140.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.