Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104747.76 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104747.76 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104747.76 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành BGN
OURO/BGN: 1 OURO = 0.01102 BGN. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.01102 BGN hôm nay.

OURO
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.01102 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.01102 BGN, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.05509 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 90.76 OURO và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 453.79 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OURO sang BGN
Chuyển đổi BGN sang OURO
Ouroboros
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang BGN, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Ouroboros
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang OURO, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OURO/BGN
OURO/BGN: 1 OURO = 0.01102 BGN; 2025/06/15 21:48:36
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -2.41% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -2.41% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OURO sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/BGN
Giá Ouroboros cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.01562 BGN trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.006779 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01156 BGN | 0.01562 BGN | 0.02575 BGN | 0.03773 BGN |
Thấp | 0.01083 BGN | 0.006779 BGN | 0.006779 BGN | 0.006779 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.41% | -27.95% | -28.57% | -61.37% |
Thông tin Ouroboros
Số liệu thị trường OURO sang BGN
OURO/BGN:
лв0.01102
Khối lượng OURO 24 giờ:
лв8,727.02
Vốn hóa thị trường OURO:
лв445,776.57
Nguồn cung lưu hành OURO:
40.46M OURO
Tỷ giá OURO sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là лв0.01102 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của лв445,776.57 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,457,356 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi +28.48% (лв1,934.74 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là лв6,792.28.
Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang BGN, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OURO sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OURO sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.1922 TWD

OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.04674 CNY

OURO đến USD
1 OURO thành $0.006504 USD

OURO đến EUR
1 OURO thành €0.005631 EUR

OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.008839 CAD
OURO đến BGN
1 OURO thành лв0.01102 BGN

OURO đến KRW
1 OURO thành ₩8.88 KRW

OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.9373 JPY

OURO đến GBP
1 OURO thành £0.004794 GBP

OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.03609 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв253.4 BGN

AB đến BGN
1 AB thành лв0.02468 BGN

T đến BGN
1 T thành лв0.02879 BGN

ZRC đến BGN
1 ZRC thành лв0.04644 BGN

BCH đến BGN
1 BCH thành лв779.17 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,090.95 BGN

PEPE đến BGN
1 PEPE thành лв0.{4}1846 BGN

ARPA đến BGN
1 ARPA thành лв0.03389 BGN

THE đến BGN
1 THE thành лв0.4393 BGN

MYX đến BGN
1 MYX thành лв0.1475 BGN
Bảng chuyển đổi từ OURO sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Lev Bulgari đã thay đổi -27.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.41%, đạt mức cao nhất là 0.01156 BGN và mức thấp nhất là 0.01083 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là лв0.01543 BGN , thay đổi -28.57% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.37% so với năm trước.
+лв
0.01102BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OURO | лв0.005509 | лв0.005645 | -2.41% |
1 OURO | лв0.01102 | лв0.01129 | -2.41% |
5 OURO | лв0.05509 | лв0.05645 | -2.41% |
10 OURO | лв0.1102 | лв0.1129 | -2.41% |
50 OURO | лв0.5509 | лв0.5645 | -2.41% |
100 OURO | лв1.1 | лв1.13 | -2.41% |
500 OURO | лв5.51 | лв5.65 | -2.41% |
1000 OURO | лв11.02 | лв11.29 | -2.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp OURO/BGN
1 Ouroboros bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.01102.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 90.76 OURO đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 453.79 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.05509BGN.
Giá cao nhất của OURO/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo BGN là лв1.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 27.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 28.57% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.006504 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.005631 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008839 CAD ở Canada, ₹0.5602 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03609 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.01102.
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.006504 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.005631 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008839 CAD ở Canada, ₹0.5602 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03609 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.01102.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
