Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122761.02 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122761.02 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122761.02 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành MKD
OURO/MKD: 1 OURO = 0.1145 MKD. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1145 MKD hôm nay.

OURO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.1145 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.1145 MKD, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.5725 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 8.73 OURO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 43.66 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OURO sang MKD
Chuyển đổi MKD sang OURO
Ouroboros
Denar Macedonia
1 OURO
0.1145 MKD
Đổi 1 OURO sang 0.1145 MKD
2 OURO
0.2290 MKD
Đổi 2 OURO sang 0.2290 MKD
5 OURO
0.5725 MKD
Đổi 5 OURO sang 0.5725 MKD
10 OURO
1.15 MKD
Đổi 10 OURO sang 1.15 MKD
20 OURO
2.29 MKD
Đổi 20 OURO sang 2.29 MKD
50 OURO
5.73 MKD
Đổi 50 OURO sang 5.73 MKD
100 OURO
11.45 MKD
Đổi 100 OURO sang 11.45 MKD
200 OURO
22.9 MKD
Đổi 200 OURO sang 22.9 MKD
500 OURO
57.25 MKD
Đổi 500 OURO sang 57.25 MKD
1000 OURO
114.51 MKD
Đổi 1000 OURO sang 114.51 MKD
5000 OURO
572.55 MKD
Đổi 5000 OURO sang 572.55 MKD
10000 OURO
1,145.09 MKD
Đổi 10000 OURO sang 1,145.09 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang MKD, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Ouroboros
1 MKD
8.73 OURO
Đổi 1 MKD sang 8.73 OURO
10 MKD
87.33 OURO
Đổi 10 MKD sang 87.33 OURO
50 MKD
436.65 OURO
Đổi 50 MKD sang 436.65 OURO
100 MKD
873.29 OURO
Đổi 100 MKD sang 873.29 OURO
200 MKD
1,746.58 OURO
Đổi 200 MKD sang 1,746.58 OURO
500 MKD
4,366.45 OURO
Đổi 500 MKD sang 4,366.45 OURO
1000 MKD
8,732.91 OURO
Đổi 1000 MKD sang 8,732.91 OURO
2000 MKD
17,465.81 OURO
Đổi 2000 MKD sang 17,465.81 OURO
5000 MKD
43,664.53 OURO
Đổi 5000 MKD sang 43,664.53 OURO
10000 MKD
87,329.05 OURO
Đổi 10000 MKD sang 87,329.05 OURO
50000 MKD
436,645.26 OURO
Đổi 50000 MKD sang 436,645.26 OURO
100000 MKD
873,290.52 OURO
Đổi 100000 MKD sang 873,290.52 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang OURO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OURO/MKD
OURO/MKD: 1 OURO = 0.1145 MKD; 2025/10/05 19:10:49
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi +0.40% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi +0.40% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OURO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/MKD
Giá Ouroboros cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1203 MKD trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1145 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1203 MKD | 0.1203 MKD | 0.1477 MKD | 0.3676 MKD |
Thấp | 0.1145 MKD | 0.1145 MKD | 0.06511 MKD | 0.06511 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.40% | -2.44% | -20.78% | -68.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ouroboros
Số liệu thị trường OURO sang MKD
OURO/MKD:
ден0.1145
Khối lượng OURO 24 giờ:
ден197,251.14
Vốn hóa thị trường OURO:
ден5,009,790.24
Nguồn cung lưu hành OURO:
43.75M OURO
Tỷ giá OURO sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là ден0.1145 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của ден5,009,790.24 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,750,024 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi +8.39% (ден15,261.3 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là ден181,989.84.
Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang MKD, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OURO sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OURO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.06641 TWD

OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.01555 CNY

OURO đến USD
1 OURO thành $0.002182 USD
OURO đến MKD
1 OURO thành ден0.1145 MKD

OURO đến EUR
1 OURO thành €0.001858 EUR

OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.003047 CAD

OURO đến KRW
1 OURO thành ₩3.07 KRW

OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.3217 JPY

OURO đến GBP
1 OURO thành £0.001608 GBP

OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.01164 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,459,872.61 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден237,291.88 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,019.38 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден156.26 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.4 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден187.69 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден44.3 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,171.19 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0006589 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден6,264.34 MKD
Bảng chuyển đổi từ OURO sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Denar Macedonia đã thay đổi -2.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 0.1203 MKD và mức thấp nhất là 0.1145 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là ден0.1447 MKD , thay đổi -20.78% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.36% so với năm trước.
+ден
0.1150MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OURO | ден0.05725 | ден0.05703 | +0.40% |
1 OURO | ден0.1145 | ден0.1141 | +0.40% |
5 OURO | ден0.5725 | ден0.5703 | +0.40% |
10 OURO | ден1.15 | ден1.14 | +0.40% |
50 OURO | ден5.73 | ден5.7 | +0.40% |
100 OURO | ден11.45 | ден11.41 | +0.40% |
500 OURO | ден57.25 | ден57.03 | +0.40% |
1000 OURO | ден114.51 | ден114.05 | +0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp OURO/MKD
1 Ouroboros bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1145.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.73 OURO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 43.66 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.5725MKD.
Giá cao nhất của OURO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo MKD là ден37.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 2.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 20.78% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.002182 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.001858 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001608 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003047 CAD ở Canada, ₹0.1936 INR ở Ấn Độ, ₨0.6137 PKR ở Pakistan, R$0.01164 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1145.
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.002182 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.001858 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001608 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003047 CAD ở Canada, ₹0.1936 INR ở Ấn Độ, ₨0.6137 PKR ở Pakistan, R$0.01164 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1145.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.