Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành MYR

OURO/MYR: 1 OURO = 0.04490 MYR. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.04490 MYR hôm nay.
OURO
OURO
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.04 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.04 MYR, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.22 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 22.27 OURO và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 111.36 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang MYR

Chuyển đổi MYR sang OURO

Ouroboros
Ringgit Malaysia
1 OURO
0.04490  MYR
2 OURO
0.08980  MYR
10 OURO
0.4490  MYR
20 OURO
0.8980  MYR
500 OURO
22.45  MYR
1000 OURO
44.9  MYR
5000 OURO
224.49  MYR
10000 OURO
448.98  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang MYR, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Ouroboros
100 MYR
2,227.29 OURO
200 MYR
4,454.59 OURO
500 MYR
11,136.46 OURO
1000 MYR
22,272.93 OURO
2000 MYR
44,545.85 OURO
5000 MYR
111,364.63 OURO
10000 MYR
222,729.27 OURO
50000 MYR
1,113,646.34 OURO
100000 MYR
2,227,292.67 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang OURO, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/MYR

OURO/MYR: 1 OURO = 0.04490 MYR; 2025/05/06 04:53:18
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -6.67% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -6.67% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/MYR

Giá Ouroboros cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.09433 MYR trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.04010 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04911 MYR
0.09433 MYR
0.09433 MYR
0.09433 MYR
Thấp
0.04317 MYR
0.04010 MYR
0.04010 MYR
0.04010 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.67%
-40.91%
-40.11%
-40.11%

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang MYR

OURO/MYR:
RM0.04490
Khối lượng OURO 24 giờ:
RM285,625.31
Vốn hóa thị trường OURO:
RM1,764,730.59
Nguồn cung lưu hành OURO:
39.31M OURO

Tỷ giá OURO sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là RM0.04490 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,764,730.59 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,305,716 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi -9.17% (RM-28,824.00 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là RM314,449.31.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang MYR, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.3179 TWD
popular info Ringgit Malaysia
OURO đến MYR
1 OURO thành RM0.04490 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.07683 CNY
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.01060 USD
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.009372 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.01466 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩14.65 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥1.52 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.007976 GBP
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.06032 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Common Wealth
WLTH đến MYR
1 WLTH thành RM0.03608 MYR
other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM400,171.51 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM7,647.05 MYR
other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM8.98 MYR
other assets Particle Network
PARTI đến MYR
1 PARTI thành RM1.15 MYR
other assets Sui
SUI đến MYR
1 SUI thành RM14.33 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM613.74 MYR
other assets Loopring
LRC đến MYR
1 LRC thành RM0.4966 MYR
other assets Four
FORM đến MYR
1 FORM thành RM10.85 MYR
other assets Chainlink
LINK đến MYR
1 LINK thành RM57.61 MYR

Bảng chuyển đổi từ OURO sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -40.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.67%, đạt mức cao nhất là 0.04911 MYR và mức thấp nhất là 0.04317 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là RM0 MYR , thay đổi -40.11% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+RM
0.04490MYR
, tương đương mức thay đổi -40.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OURORM0.02245RM0.02405
-6.67%
1 OURORM0.04490RM0.04811
-6.67%
5 OURORM0.2245RM0.2405
-6.67%
10 OURORM0.4490RM0.4811
-6.67%
50 OURORM2.24RM2.41
-6.67%
100 OURORM4.49RM4.81
-6.67%
500 OURORM22.45RM24.05
-6.67%
1000 OURORM44.9RM48.11
-6.67%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/MYR

1 Ouroboros bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.04490.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.27 OURO đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 111.36 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.2245MYR.
Giá cao nhất của OURO/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo MYR là RM3.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 40.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 40.11% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.