Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104783.01 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104783.01 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104783.01 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành KRW
OURO/KRW: 1 OURO = 8.88 KRW. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 8.88 KRW hôm nay.

OURO
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 8.88 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 8.88 KRW, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 44.41 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.1126 OURO và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.5629 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OURO sang KRW
Chuyển đổi KRW sang OURO
Ouroboros
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang KRW, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Ouroboros
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang OURO, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OURO/KRW
OURO/KRW: 1 OURO = 8.88 KRW; 2025/06/15 22:01:09
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -2.43% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -2.43% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OURO sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/KRW
Giá Ouroboros cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 12.59 KRW trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 5.47 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.32 KRW | 12.59 KRW | 20.76 KRW | 30.42 KRW |
Thấp | 8.73 KRW | 5.47 KRW | 5.47 KRW | 5.47 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.43% | -27.95% | -28.64% | -61.37% |
Thông tin Ouroboros
Số liệu thị trường OURO sang KRW
OURO/KRW:
₩8.88
Khối lượng OURO 24 giờ:
₩6,978,250.48
Vốn hóa thị trường OURO:
₩359,365,536.35
Nguồn cung lưu hành OURO:
40.46M OURO
Tỷ giá OURO sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là ₩8.88 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của ₩359,365,536.35 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,457,572 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi +26.50% (₩1,461,724.83 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là ₩5,516,525.65.
Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang KRW, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OURO sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OURO sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.1922 TWD

OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.04674 CNY

OURO đến USD
1 OURO thành $0.006504 USD

OURO đến EUR
1 OURO thành €0.005631 EUR

OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.008839 CAD

OURO đến KRW
1 OURO thành ₩8.88 KRW

OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.9373 JPY

OURO đến GBP
1 OURO thành £0.004794 GBP

OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.03609 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩205,052.5 KRW

AB đến KRW
1 AB thành ₩19.87 KRW

T đến KRW
1 T thành ₩23.49 KRW

ZRC đến KRW
1 ZRC thành ₩37.73 KRW

BCH đến KRW
1 BCH thành ₩629,801.8 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩880,186.34 KRW

PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01489 KRW

ARPA đến KRW
1 ARPA thành ₩27.41 KRW

THE đến KRW
1 THE thành ₩356.05 KRW

MYX đến KRW
1 MYX thành ₩118.77 KRW
Bảng chuyển đổi từ OURO sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -27.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.43%, đạt mức cao nhất là 9.32 KRW và mức thấp nhất là 8.73 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là ₩12.45 KRW , thay đổi -28.64% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.37% so với năm trước.
+₩
8.88KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OURO | ₩4.44 | ₩4.55 | -2.43% |
1 OURO | ₩8.88 | ₩9.1 | -2.43% |
5 OURO | ₩44.41 | ₩45.52 | -2.43% |
10 OURO | ₩88.83 | ₩91.04 | -2.43% |
50 OURO | ₩444.13 | ₩455.21 | -2.43% |
100 OURO | ₩888.25 | ₩910.42 | -2.43% |
500 OURO | ₩4,441.26 | ₩4,552.09 | -2.43% |
1000 OURO | ₩8,882.53 | ₩9,104.17 | -2.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp OURO/KRW
1 Ouroboros bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩8.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1126 OURO đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.5629 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 44.41KRW.
Giá cao nhất của OURO/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo KRW là ₩979.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 27.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 28.64% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.006504 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.005631 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008839 CAD ở Canada, ₹0.5601 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03609 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩8.88.
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.006504 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.005631 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008839 CAD ở Canada, ₹0.5601 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03609 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩8.88.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
