Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành AZN

OURO/AZN: 1 OURO = 0.01106 AZN. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01106 AZN hôm nay.
OURO
OURO
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.01106 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.01106 AZN, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.05528 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 90.45 OURO và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 452.23 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang AZN

Chuyển đổi AZN sang OURO

Ouroboros
Manat Azerbaijani
1 OURO
0.01106  AZN
2 OURO
0.02211  AZN
5 OURO
0.05528  AZN
10 OURO
0.1106  AZN
20 OURO
0.2211  AZN
50 OURO
0.5528  AZN
1000 OURO
11.06  AZN
5000 OURO
55.28  AZN
10000 OURO
110.56  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang AZN, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Ouroboros
100 AZN
9,044.58 OURO
200 AZN
18,089.16 OURO
500 AZN
45,222.9 OURO
1000 AZN
90,445.79 OURO
2000 AZN
180,891.59 OURO
5000 AZN
452,228.97 OURO
10000 AZN
904,457.94 OURO
50000 AZN
4,522,289.69 OURO
100000 AZN
9,044,579.38 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang OURO, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/AZN

OURO/AZN: 1 OURO = 0.01106 AZN; 2025/06/15 22:05:21
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -2.43% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -2.43% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/AZN

Giá Ouroboros cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01567 AZN trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.006803 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01160 AZN
0.01567 AZN
0.02584 AZN
0.03787 AZN
Thấp
0.01087 AZN
0.006803 AZN
0.006803 AZN
0.006803 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.43%
-27.95%
-28.64%
-61.37%

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang AZN

OURO/AZN:
₼0.01106
Khối lượng OURO 24 giờ:
₼8,686.03
Vốn hóa thị trường OURO:
₼447,312.91
Nguồn cung lưu hành OURO:
40.46M OURO

Tỷ giá OURO sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là ₼0.01106 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của ₼447,312.91 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,457,572 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi +26.50% (₼1,819.45 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là ₼6,866.58.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang AZN, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.1922 TWD
popular info Manat Azerbaijani
OURO đến AZN
1 OURO thành ₼0.01106 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.04674 CNY
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.006504 USD
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.005631 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.008839 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩8.88 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.9373 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.004794 GBP
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.03609 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Solana
SOL đến AZN
1 SOL thành ₼255.9 AZN
other assets AB
AB đến AZN
1 AB thành ₼0.02473 AZN
other assets Threshold
T đến AZN
1 T thành ₼0.02935 AZN
other assets Zircuit
ZRC đến AZN
1 ZRC thành ₼0.04696 AZN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến AZN
1 BCH thành ₼782.68 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,096.29 AZN
other assets Pepe
PEPE đến AZN
1 PEPE thành ₼0.{4}1860 AZN
other assets ARPA
ARPA đến AZN
1 ARPA thành ₼0.03412 AZN
other assets THENA
THE đến AZN
1 THE thành ₼0.4428 AZN
other assets MYX Finance
MYX đến AZN
1 MYX thành ₼0.1478 AZN

Bảng chuyển đổi từ OURO sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -27.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.43%, đạt mức cao nhất là 0.01160 AZN và mức thấp nhất là 0.01087 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là ₼0.01549 AZN , thay đổi -28.64% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+
0.01106AZN
, tương đương mức thay đổi -61.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OURO
₼0.005528₼0.005666
-2.43%
1 OURO
₼0.01106₼0.01133
-2.43%
5 OURO
₼0.05528₼0.05666
-2.43%
10 OURO
₼0.1106₼0.1133
-2.43%
50 OURO
₼0.5528₼0.5666
-2.43%
100 OURO
₼1.11₼1.13
-2.43%
500 OURO
₼5.53₼5.67
-2.43%
1000 OURO
₼11.06₼11.33
-2.43%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/AZN

1 Ouroboros bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01106.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 90.45 OURO đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 452.23 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.05528AZN.
Giá cao nhất của OURO/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo AZN là ₼1.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 27.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 28.64% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.006504 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.005631 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008839 CAD ở Canada, ₹0.5601 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03609 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01106.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.