Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành EGP

OURO/EGP: 1 OURO = 0.008755 EGP. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.008755 EGP hôm nay.
OURO
OURO
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.008755 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.008755 EGP, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.04378 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 114.22 OURO và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 571.09 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang EGP

Chuyển đổi EGP sang OURO

Ouroboros
Bảng Ai Cập
1 OURO
0.008755  EGP
Đổi 1 OURO sang 0.008755 EGP
2 OURO
0.01751  EGP
Đổi 2 OURO sang 0.01751 EGP
5 OURO
0.04378  EGP
Đổi 5 OURO sang 0.04378 EGP
10 OURO
0.08755  EGP
Đổi 10 OURO sang 0.08755 EGP
20 OURO
0.1751  EGP
Đổi 20 OURO sang 0.1751 EGP
50 OURO
0.4378  EGP
Đổi 50 OURO sang 0.4378 EGP
100 OURO
0.8755  EGP
Đổi 100 OURO sang 0.8755 EGP
200 OURO
1.75  EGP
Đổi 200 OURO sang 1.75 EGP
500 OURO
4.38  EGP
Đổi 500 OURO sang 4.38 EGP
1000 OURO
8.76  EGP
Đổi 1000 OURO sang 8.76 EGP
5000 OURO
43.78  EGP
Đổi 5000 OURO sang 43.78 EGP
10000 OURO
87.55  EGP
Đổi 10000 OURO sang 87.55 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang EGP, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Ouroboros
1 EGP
114.22 OURO
Đổi 1 EGP sang 114.22 OURO
10 EGP
1,142.19 OURO
Đổi 10 EGP sang 1,142.19 OURO
50 EGP
5,710.93 OURO
Đổi 50 EGP sang 5,710.93 OURO
100 EGP
11,421.85 OURO
Đổi 100 EGP sang 11,421.85 OURO
200 EGP
22,843.7 OURO
Đổi 200 EGP sang 22,843.7 OURO
500 EGP
57,109.25 OURO
Đổi 500 EGP sang 57,109.25 OURO
1000 EGP
114,218.5 OURO
Đổi 1000 EGP sang 114,218.5 OURO
2000 EGP
228,437.01 OURO
Đổi 2000 EGP sang 228,437.01 OURO
5000 EGP
571,092.51 OURO
Đổi 5000 EGP sang 571,092.51 OURO
10000 EGP
1,142,185.03 OURO
Đổi 10000 EGP sang 1,142,185.03 OURO
50000 EGP
5,710,925.14 OURO
Đổi 50000 EGP sang 5,710,925.14 OURO
100000 EGP
11,421,850.27 OURO
Đổi 100000 EGP sang 11,421,850.27 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang OURO, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/EGP

OURO/EGP: 1 OURO = 0.008755 EGP; 2025/12/05 18:27:21
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -30.74% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -30.74% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/EGP

Giá Ouroboros cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.02379 EGP trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.004758 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01276 EGP
0.02379 EGP
0.1427 EGP
0.4786 EGP
Thấp
0.008892 EGP
0.004758 EGP
0.004758 EGP
0.004758 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-30.74%
-30.51%
-76.62%
-93.33%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang EGP

OURO/EGP:
EGP0.008755
Khối lượng OURO 24 giờ:
EGP38.07
Vốn hóa thị trường OURO:
EGP390,706.97
Nguồn cung lưu hành OURO:
44.63M OURO

Tỷ giá OURO sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là EGP0.008755 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của EGP390,706.97 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,625,964 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi -99.21% (EGP-4,807.22 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là EGP4,845.29.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang EGP, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79075.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69053.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127561.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 498330.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8281556.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.005757 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.001301 CNY
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.0001841 USD
popular info Đô la Úc
OURO đến AUD
1 OURO thành AU$0.0002775 AUD
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.0001582 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.0002551 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩0.2712 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.02858 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.0001381 GBP
popular info Bảng Ai Cập
OURO đến EGP
1 OURO thành EGP0.008755 EGP
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.0009967 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Terra Classic
LUNC đến EGP
1 LUNC thành EGP0.002611 EGP
other assets Zcash
ZEC đến EGP
1 ZEC thành EGP17,885.5 EGP
other assets Terra
LUNA đến EGP
1 LUNA thành EGP5.04 EGP
other assets MultiversX
EGLD đến EGP
1 EGLD thành EGP398.69 EGP
other assets Power Protocol
POWER đến EGP
1 POWER thành EGP5.2 EGP
other assets Aster
ASTER đến EGP
1 ASTER thành EGP48.44 EGP
other assets Baby Shark Universe
BSU đến EGP
1 BSU thành EGP8.38 EGP
other assets Civic
CVC đến EGP
1 CVC thành EGP2.65 EGP
other assets TRON
TRX đến EGP
1 TRX thành EGP13.61 EGP
other assets Sapien
SAPIEN đến EGP
1 SAPIEN thành EGP8.1 EGP

Bảng chuyển đổi từ OURO sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -30.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -30.74%, đạt mức cao nhất là 0.01276 EGP và mức thấp nhất là 0.008892 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là EGP0.03791 EGP , thay đổi -76.62% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+EGP
0.008899EGP
, tương đương mức thay đổi -98.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OURO
EGP0.004378EGP0.006352
-30.74%
1 OURO
EGP0.008755EGP0.01270
-30.74%
5 OURO
EGP0.04378EGP0.06352
-30.74%
10 OURO
EGP0.08755EGP0.1270
-30.74%
50 OURO
EGP0.4378EGP0.6352
-30.74%
100 OURO
EGP0.8755EGP1.27
-30.74%
500 OURO
EGP4.38EGP6.35
-30.74%
1000 OURO
EGP8.76EGP12.7
-30.74%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/EGP

1 Ouroboros bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.008755.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 114.22 OURO đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 571.09 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.04378EGP.
Giá cao nhất của OURO/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo EGP là EGP34.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 30.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 76.62% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.0001841 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.0001582 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002551 CAD ở Canada, ₹0.01656 INR ở Ấn Độ, ₨0.05211 PKR ở Pakistan, R$0.0009967 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.008755.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.