Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành KES

OURO/KES: 1 OURO = 0.8423 KES. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Shilling Kenya (KES) là 0.8423 KES hôm nay.
OURO
OURO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.8423 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.8423 KES, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 4.21 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.19 OURO và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 5.94 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang KES

Chuyển đổi KES sang OURO

Ouroboros
Shilling Kenya
100 OURO
84.23  KES
200 OURO
168.47  KES
500 OURO
421.16  KES
1000 OURO
842.33  KES
5000 OURO
4,211.64  KES
10000 OURO
8,423.28  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang KES, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Ouroboros
1000 KES
1,187.19 OURO
2000 KES
2,374.37 OURO
5000 KES
5,935.93 OURO
10000 KES
11,871.86 OURO
50000 KES
59,359.3 OURO
100000 KES
118,718.6 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OURO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/KES

OURO/KES: 1 OURO = 0.8423 KES; 2025/06/15 22:13:52
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -2.40% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -2.40% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/KES

Giá Ouroboros cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.19 KES trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.5182 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8834 KES
1.19 KES
1.97 KES
2.88 KES
Thấp
0.8277 KES
0.5182 KES
0.5182 KES
0.5182 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.40%
-27.93%
-28.64%
-61.37%

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang KES

OURO/KES:
Sh0.8423
Khối lượng OURO 24 giờ:
Sh665,442.13
Vốn hóa thị trường OURO:
Sh34,078,545.02
Nguồn cung lưu hành OURO:
40.46M OURO

Tỷ giá OURO sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là Sh0.8423 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của Sh34,078,545.02 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,457,572 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi +27.36% (Sh142,939.07 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là Sh522,503.06.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang KES, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.1922 TWD
popular info Shilling Kenya
OURO đến KES
1 OURO thành Sh0.8423 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.04674 CNY
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.006504 USD
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.005632 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.008840 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩8.88 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.9374 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.004794 GBP
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.03609 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,500.63 KES
other assets AB
AB đến KES
1 AB thành Sh1.89 KES
other assets Zircuit
ZRC đến KES
1 ZRC thành Sh3.59 KES
other assets Threshold
T đến KES
1 T thành Sh2.23 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành Sh59,697.26 KES
other assets Pepe
PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001417 KES
other assets ARPA
ARPA đến KES
1 ARPA thành Sh2.61 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh83,551.45 KES
other assets THENA
THE đến KES
1 THE thành Sh33.76 KES
other assets MYX Finance
MYX đến KES
1 MYX thành Sh11.27 KES

Bảng chuyển đổi từ OURO sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Shilling Kenya đã thay đổi -27.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.40%, đạt mức cao nhất là 0.8834 KES và mức thấp nhất là 0.8277 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là Sh1.18 KES , thay đổi -28.64% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+Sh
0.8422KES
, tương đương mức thay đổi -61.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:13 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OURO
Sh0.4212Sh0.4315
-2.40%
1 OURO
Sh0.8423Sh0.8630
-2.40%
5 OURO
Sh4.21Sh4.32
-2.40%
10 OURO
Sh8.42Sh8.63
-2.40%
50 OURO
Sh42.12Sh43.15
-2.40%
100 OURO
Sh84.23Sh86.3
-2.40%
500 OURO
Sh421.16Sh431.51
-2.40%
1000 OURO
Sh842.33Sh863.02
-2.40%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/KES

1 Ouroboros bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.8423.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.19 OURO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 5.94 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 4.21KES.
Giá cao nhất của OURO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo KES là Sh92.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 27.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 28.64% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.006504 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.005632 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008840 CAD ở Canada, ₹0.5602 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03609 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.8423.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.